Từ đồng nghĩa với "da"

da thú da bì da dẻ
lớp vỏ vỏ vỏ bọc bề mặt
lớp phủ mặt ngoài da non lớp da
màng vỏ cây vỏ tàu áo khoác
nước da gọt vỏ bóc vỏ lột da