Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da bánh mật"
da nâu
da nâu hồng
da khỏe mạnh
da rám nắng
da bánh mì
da ngăm
da sẫm màu
da sáng màu
da vàng
da đồng
da mịn màng
da bóng khỏe
da dẻo dai
da tươi tắn
da hồng hào
da tự nhiên
da khỏe
da đẹp
da mượt mà
da đều màu