Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da bò"
vàng nâu
nâu nhạt
màu da
màu vàng
màu nâu
da
da người
da lợn
da ngựa
da cừu
da thú
da động vật
màu vàng nhạt
màu nâu vàng
màu nâu đỏ
màu be
màu kem
màu đồng
màu đất
màu gỗ