Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da lươn"
men da lươn
màu da lươn
gốm men da lươn
màu nâu vàng
màu nâu
màu vàng
gốm nâu
gốm vàng
màu đất
màu gốm
màu men
màu nâu đất
màu vàng đất
gốm đất
gốm sứ
gốm men
màu nâu nhạt
màu vàng nhạt
màu nâu đậm
màu vàng đậm