Từ đồng nghĩa với "da lộn"

da lộn da thuộc da da bò
da cừu da heo da cá da nhân tạo
da mềm da cứng da mỏng da dày
da lộn trái da lộn phải da lộn mặt trong da lộn mặt ngoài
da lộn tự nhiên da lộn công nghiệp da lộn thô da lộn tinh