Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da mồi"
da mồi
da người già
da lão
da nhăn
da xỉn
da sần sùi
da xỉn màu
da lão hóa
da bạc màu
da xỉn màu nâu
da lốm đốm
da lão hóa sớm
da nhăn nheo
da khô
da sạm
da xỉn màu nâu nhạt
da mồi tóc bạc
da ngựa bọc thây
da mồi mốc
da mồi xỉn