Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da nhung"
da lộn
da thuộc
da mềm
da mịn
da nhung lông
da giả
da bò
da cừu
da dê
da lộn nhung
da nhung mịn
da nhung mềm
da nhung cao cấp
da nhung nhân tạo
da nhung tự nhiên
da nhung bóng
da nhung xù
da nhung dày
da nhung mỏng
da nhung màu