Từ đồng nghĩa với "da non"

da non da mỏng da mới da tái sinh
da hồi phục da lành da mới mọc da non nớt
da nhạy cảm da yếu da chưa hoàn thiện da chưa trưởng thành
da chưa ổn định da chưa chắc chắn da chưa bền da mỏng manh
da dễ tổn thương da chưa phát triển da chưa hoàn tất da chưa lành