Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da rạn"
da rạn
vết rạn
vết nứt
tráng men
bề mặt
đồ sứ
đồ sành
bình da rạn
vết nứt nhỏ
đường rạn
bề mặt rạn
vết nứt bề mặt
đồ gốm
đồ thủy tinh
vết nứt trang trí
họa tiết rạn
vết nứt nghệ thuật
vết rạn men
vết rạn trang trí
họa tiết nứt