Từ đồng nghĩa với "da rạn"

da rạn vết rạn vết nứt tráng men
bề mặt đồ sứ đồ sành bình da rạn
vết nứt nhỏ đường rạn bề mặt rạn vết nứt bề mặt
đồ gốm đồ thủy tinh vết nứt trang trí họa tiết rạn
vết nứt nghệ thuật vết rạn men vết rạn trang trí họa tiết nứt