Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da sần"
da sần
da nhám
da gồ ghề
da lồi lõm
da sần sùi
da thô
da ráp
da xù xì
da gồ ghề
da không mịn
da có vân
da có hoa văn
da sần sùi
da không đều
da không mịn màng
da có vết
da có nếp
da không bóng
da không láng
da không mịn màng