Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"da đầu"
da thuộc
da bền
da dai
da không thấm nước
da dầu
da láng
da mềm
da cứng
da tự nhiên
da nhân tạo
da tổng hợp
da lộn
da mịn
da dày
da thô
da bóng
da nhăn
da giả
da lộn
da mỏng