Từ đồng nghĩa với "da đổi mồi"

da mồi da cá da thú da động vật
da sống da lợn da bò da cừu
da gà da heo da rắn da tê giác
da kỳ đà da trăn da ngựa da mèo
da chó da ếch da rùa da cá sấu