Từ đồng nghĩa với "dadầu"

da thuộc da dẻ da bền da dai
da tẩm dầu da không thấm nước da láng da mềm
da mịn da bóng da dày da tự nhiên
da nhân tạo da cao cấp da lộn da sần
da nhăn da thô da giả da lộn tẩm dầu