Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dagà"
da gà
da nổi mẩn
da nổi
da nhăn
da sần
da lạnh
da ẩm
da khô
da nhạy cảm
da mỏng
da xỉn màu
da không đều màu
da bị kích ứng
da bị dị ứng
da bị tổn thương
da bị viêm
da bị ngứa
da bị sưng
da bị đỏ
da bị lão hóa