Từ đồng nghĩa với "dai"

dẻo dai bền rắn chắc vững chắc
cứng cứng rắn kiên cường mạnh mẽ
mạnh khó khó khăn gay go
bền bỉ dai sức khó dứt bền lâu
vững vàng cứng cáp khó huỷ trâu bò
khó nhai