Từ đồng nghĩa với "dai nhách"

dai dai dẳng dai dẻo dai sức
dai nhách bền bỉ khó nhai cứng
cứng đầu cứng cáp khó nuốt khó chịu
khó nhằn khó gặm khó tiêu bền
khó xơi khó ăn khó nhai khó chịu đựng