Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dan"
sờ
chạm
cảm
nắm
bắt
cầm
móc
vớ
sờ mó
sờ nắn
vỗ
vuốt
xoa
đụng
dùng tay
hứng
nắm bắt
cầm nắm
điều khiển
thao tác