Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dang"
giương
xòe
dang dở
bày ra
mở rộng
căng
căng ra
trải ra
dải rộng
lan tỏa
lan rộng
phổ biến
truyền bá
giăng
sải cánh
phát sóng
tản ra
lây lan
kéo
bành trướng