Từ đồng nghĩa với "danh tiết"

danh dự tiết tháo danh giá danh vọng
danh tiếng danh phận danh nhân danh hiệu
danh sách danh thiếp tiết hạnh tiết liệt
tiết chế tiết kiệm tiết mục tiết tấu
tiết trời tiết lộ tiết diện tiết tấu