Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"danh định"
quy định
quy chế
quy tắc
điều lệ
điều khoản
chế độ
công thức
hệ thống
cơ chế
nguyên tắc
danh nghĩa
danh sách
danh mục
định mức
định hướng
định hình
định nghĩa
định vị
định luật
định kỳ