Từ đồng nghĩa với "dao cau"

dao dao nhỏ dao sắc dao bếp
dao thái dao gọt dao cắt dao phay
dao chặt dao lưỡi dao bầu dao cạo
dao tỉa dao bầu dục dao lưỡi cong dao lưỡi thẳng
dao cắt trái cây dao cắt rau dao cắt thịt dao cắt giấy