Từ đồng nghĩa với "dao dùng phụ sau"

thí thí nghiệm thí điểm thí sinh
thí phỏng thí dụ thí ước thí thác
thí tặng thí phát thí bạt thí mạo
thí thác thí chấp thí bồi thí phú
thí lộc thí hiến thí ơn thí phúc