Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dao dùng phụ sau"
thí
thí nghiệm
thí điểm
thí sinh
thí phỏng
thí dụ
thí ước
thí thác
thí tặng
thí phát
thí bạt
thí mạo
thí thác
thí chấp
thí bồi
thí phú
thí lộc
thí hiến
thí ơn
thí phúc