Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dao nhíp"
dao bỏ túi
dao gập
dao xếp
dao đa năng
dao nhỏ
dao cầm tay
dao du lịch
dao cắm trại
dao lưỡi gập
dao mini
dao cắt
dao tiện lợi
dao đa dụng
dao lưỡi gập
dao cầm tay nhỏ
dao gấp
dao cầm tay đa năng
dao gập gọn
dao xếp gọn
dao cầm tay bỏ túi