Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dao nề"
dao xây
dao thợ nề
dao chặt gạch
dao xúc vữa
dao cắt gạch
dao mài
dao băm
dao phẳng
dao vuông
dao lưỡi thẳng
dao lưỡi cong
dao cắt
dao tỉa
dao rọc
dao cầm tay
dao thủ công
dao chuyên dụng
dao xây dựng
dao công nghiệp
dao đa năng