Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dao rựa"
rựa
dao
dao phát
dao cắt
dao chặt
dao mổ
dao bầu
dao phay
dao lưỡi
dao nạo
dao xẻ
dao cạo
dao băm
dao thái
dao rọc
dao tỉa
dao cắt cỏ
dao cắt cây
dao cắt thịt
dao cắt rau