Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dao trì"
cõi tiên
tiên cảnh
bồng lai
địa đàng
thiên đường
cảnh đẹp
nơi chốn
vùng đất hứa
cảnh sắc
nơi thanh tịnh
cõi mộng
cõi tạm
nơi an lạc
nơi lý tưởng
cảnh thiên
nơi huyền ảo
cảnh tiên
nơi thần tiên
cảnh vật
nơi đẹp đẽ