Từ đồng nghĩa với "dao động đồ"

biểu đồ đồ thị hình đồ đồ biểu
đồ thị dao động hình ghi đồ thị biến thiên đồ thị số
đồ thị thời gian đồ thị tần số đồ thị tín hiệu đồ thị động học
đồ thị điện đồ thị sóng đồ thị phân tích đồ thị thống kê
đồ thị tương quan đồ thị mô phỏng đồ thị điều khiển đồ thị phân bố