Từ đồng nghĩa với "day dứt"

day dứt bứt rứt khắc khoải nhức nhối
lo lắng trăn trở đau đáu nỗi niềm
mất mát thổn thức khổ sở đau đớn
tổn thương nhớ nhung cảm giác trống vắng bồn chồn
khó chịu khắc khoải tâm tư nỗi buồn nỗi khổ