Từ đồng nghĩa với "day trở"

xoay lật quay đảo
vặn lăn di chuyển chuyển động
thay đổi điều chỉnh sắp xếp xử lý
giải quyết thao tác tác động can thiệp
đối phó ứng phó xử lý tình huống thích ứng