Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"day trở"
xoay
lật
quay
đảo
vặn
lăn
di chuyển
chuyển động
thay đổi
điều chỉnh
sắp xếp
xử lý
giải quyết
thao tác
tác động
can thiệp
đối phó
ứng phó
xử lý tình huống
thích ứng