Từ đồng nghĩa với "declbel cv đexiben"

decibel đơn vị đo mức áp suất mức công suất
công suất âm thanh tăng công suất kỹ thuật điện
đo lường tín hiệu âm thanh tần số cường độ âm
độ lớn âm độ ồn điện áp công suất điện
tín hiệu điện đo áp suất đo công suất đo âm thanh