Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"den bạc"
bội bạc
cúi
không chung thủy
phản bội
lừa dối
điêu ngoa
xảo trá
không trung thực
dối trá
lừa lọc
thất hứa
không đáng tin
bất trung
đê tiện
đáng khinh
tệ bạc
khốn nạn
đê hèn
trơ trẽn
không có lương tâm