Từ đồng nghĩa với "di"

di ra đi trôi qua trôi đi
đi tới đi đến bỏ đi chuyển động
đến diễn ra xảy ra qua đi
tiến hành thực hiện thăm biến mất
truyền đi chạy hoạt động đi về nhà
hành động theo