Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diểm"
hoa văn
họa tiết
trang trí
đường nét
diễm
mẫu
hình ảnh
điểm nhấn
điểm trang
điểm tô
điểm xuyết
điểm nhấn
điểm trang trí
điểm họa
điểm vẽ
điểm màu
điểm lặp
điểm hoa
điểm cờ
điểm lụa