Từ đồng nghĩa với "diễn giả"

nhà hùng biện người phát biểu người nói chuyện người phát ngôn
giảng viên diễn giả trước công chúng phát thanh viên người chủ tọa
người chủ trì người giao ban người định hướng diễn viên
nhà diễn thuyết người thuyết trình người trình bày nhà diễn giả
người truyền đạt người nói người dẫn chương trình nhà tư tưởng