Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diện"
bề mặt
diện mạo
bề ngoài
mặt mũi
mặt mày
sĩ diện
ngoại hình
thể diện
đối diện
mã ngoài
dung mạo
bộ mặt
hướng về
diện tích
diện tích mặt bằng
diện tích sử dụng
diện tích đất
diện tích xây dựng
diện tích cây xanh
diện tích mặt nước