Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di đời"
di dời
chuyển đi
chuyển nhượng
chuyển chỗ
di chuyển
dời chỗ
đưa đi
đưa đến
chuyển địa điểm
chuyển cư
tái định cư
đổi chỗ
thay đổi chỗ
đi nơi khác
rời đi
đi chuyển
đi đến
đi nơi khác
đi chỗ khác
đi xa