Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di bút"
viết
vẽ
viết nguệch ngoạc
đánh dấu
di chuyển bút
chấm
kẻ
phác thảo
ghi chép
trang trí
tô màu
vẽ phác
đánh vần
viết tay
viết chữ
ghi lại
đánh máy
vẽ tranh
kẻ đường
vẽ hình