Từ đồng nghĩa với "di cư"

nhập cư di trú tái định cư chuyển vùng
ra nước ngoài xuất cư định cư di chuyển
chuyển cư đi làm ăn đi lao động đi học
đi định cư đi sinh sống đi tạm trú đi lưu trú
đi du lịch đi khám phá đi tìm kiếm cơ hội đi tìm việc