Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di cảo"
di sản
bản thảo
tác phẩm
di sản văn hóa
tài liệu
hồ sơ
di vật
di thư
di chúc
tư liệu
bản ghi
tài sản
kỷ vật
tác phẩm để lại
bản sao
tài liệu để lại
tư liệu di sản
bản viết
tác phẩm chưa công bố
tài liệu cá nhân