Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di chiếu"
di chúc
di thư
di sản
di nguyện
di lệnh
di chỉ
di bản
di ký
di văn
di tịch
di sản văn hóa
di sản tinh thần
di sản vật chất
di sản lịch sử
di sản gia đình
di sản cá nhân
di sản xã hội
di sản nghệ thuật
di sản tâm linh
di sản truyền thống