Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di chúc"
lời di chúc
di chúc
hợp đồng
giao ước
di sản
tài sản thừa kế
bản di chúc
di nguyện
di thư
lời nhắn
tuyên bố
quyết định
hứa hẹn
cam kết
thỏa thuận
kế hoạch
dự định
chỉ dẫn
hướng dẫn
bản ghi nhớ