Từ đồng nghĩa với "di chức"

di chúc di ngôn di huấn di lệnh
di mệnh di chỉ di truyền di sản
di sản văn hóa di sản tinh thần di sản vật chất di sản gia đình
di sản cá nhân di sản xã hội di sản lịch sử di sản nghệ thuật
di sản tâm linh di sản tâm thức di sản trí tuệ di sản văn học