Từ đồng nghĩa với "di dời"

chuyển chuyển đi chuyển chỗ dời
dời chỗ di chuyển đưa đi đưa đến
đưa đi nơi khác thay đổi chỗ ở tái định cư tái lập
chuyển cư chuyển nhà đổi chỗ đổi nơi
rời đi rời chỗ đi nơi khác đi chuyển