Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di dưỡng"
bồi bổ
nuôi dưỡng
tăng cường
phát triển
bồi đắp
cải thiện
thúc đẩy
khôi phục
nâng cao
giáo dục
học hỏi
rèn luyện
thư giãn
tĩnh tâm
thư thái
điều hòa
cân bằng
tinh thần
sảng khoái
thỏa mãn