Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di dịch"
di chuyển
thay đổi
dịch chuyển
chuyển động
đổi chỗ
chuyển
biến đổi
lưu động
đổi vị trí
xê dịch
đi lại
thay thế
chuyển giao
điều chỉnh
thay đổi vị trí
điều động
lưu chuyển
điều chỉnh vị trí
chuyển biến
thay đổi hình thức