Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di hận"
hận thù
oán hận
hối tiếc
uất ức
đau khổ
tổn thương
nỗi đau
nỗi uất
nỗi niềm
nỗi buồn
kỷ niệm đau thương
mối hận
nỗi hận
nỗi nhớ
khoảng trống
vết thương
vết sẹo
khoảng lặng
dấu ấn
di sản tâm lý