Từ đồng nghĩa với "di hận"

hận thù oán hận hối tiếc uất ức
đau khổ tổn thương nỗi đau nỗi uất
nỗi niềm nỗi buồn kỷ niệm đau thương mối hận
nỗi hận nỗi nhớ khoảng trống vết thương
vết sẹo khoảng lặng dấu ấn di sản tâm lý