Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di họa"
di sản
di tặng
gia truyền
vật di tặng
gia sản
món quà
tài sản thừa kế
tài sản
kho báu
hành trang
kho tàng
tặng phẩm
quà tặng
tài sản gia truyền
kỷ vật
hồ sơ di sản
tư liệu
di vật
khoản thừa kế
tài sản văn hóa