Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di sẵn"
di sản
tài sản
kho báu
hồ sơ
tư liệu
văn hóa
di tích
kế thừa
thừa kế
tài liệu
kho tàng
vật báu
di vật
khoản thừa
tài sản thừa kế
tài sản văn hóa
di sản văn hóa
tài sản cũ
văn hóa cũ
di sản lịch sử