Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di thần"
bầy tôi
thần dân
quan lại
triều thần
người trung thành
người phục vụ
người theo
thân tín
đệ tử
học trò
người kế thừa
người nối dõi
người ủng hộ
người bảo vệ
người đồng hành
người đồng chí
người thân
người bạn
người đồng đội
người cộng sự