Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di thực"
di thực
trồng
cấy
nhập khẩu
chuyển giống
chuyển cây
đưa giống
đưa cây
gây trồng
phát triển
mở rộng
thí nghiệm
thử nghiệm
đưa vào
đưa đến
chuyển giao
định cư
khai thác
khai thác giống
nhân giống